11
Cấu hình nâng cao
Linksys WUMC710
WEP
Network Name (SSID) (Tên mạng) Tên của mạng mà bạn đã chọn tự động
được hiển thị.
Security Mode (Ch độ bảo mật) WEP tự động được hiển thị.
Encryption (Mã hóa) Chọn cấp độ mã hóa WEP, 40/64 bits (10 chữ số lục
phân) hoặc 104/128 bits (26 chữ số lục phân).
Key 1 (Khóa 1) Nhập khóa WEP của mạng.
Tx Key Key 1 là khóa truyền được sử dụng bi bộ nối phương tiện.
Authentication (Xác thực) Mặc định là Auto (Tự động), ch độ này cho phép
hoặc xác thực Hệ thống m hoặc Khóa chia sẻ có thể được sử dụng. Chọn Open
(M) để sử dụng xác thực hệ thống m, để người gửi và người nhận không sử
dụng khóa WEP để xác thực. Chọn Shared (Chia sẻ) sử dụng khóa xác thực
chung; người gửi và người nhận sử dụng một khóa WEP để xác thực.
Nhấp Refresh (Làm mới) để cập nhật thông tin trên màn hình.
Sau khi đã nhập cài đặt bảo mật, hãy nhấp Connect (Kt nối).
Wireless (Không dây) > QoS
Không dây
WMM Support (Hỗ trợ WMM) WiFi Multimedia (WMM) là tính năng Chất lượng
Dịch vụ không dây cải thiện chất lượng âm thanh, video và các ứng dụng thoại
bằng cách ưu tiên lưu lượng truy cập không dây. Để sử dụng tính năng này, bộ
định tuyn hoặc điểm truy cập không dây của bạn phải hỗ trợ WMM không
dây. Để tắt tùy chọn này, hãy chọn Disabled (Tắt). Nu không, hãy giữ cài đặt
mặc định, Enabled (Bật).
No Acknowledgement (Không xác nhận) Nu bạn muốn tắt tùy chọn
Acknowledgement (Xác nhận) của bộ kt nối phương tiện để bộ kt nối phương
tiện không gửi lại dữ liệu nu lỗi xuất hiện, hãy chọn Enabled (Bật). Nu không,
hãy giữ cài đặt mặc định, Disabled (Tắt).
Commentaires sur ces manuels